Không ít người trong số chúng ta bối rối khi lần đầu tiên rút tiền trên Paypal về tài khoản ngân hàng hoặc giao dịch quốc tế, bởi lúc này hệ thống sẽ yêu cầu nhập mã SWIFT ngân hàng. Và dĩ nhiên, vì là lần đầu tiên nên hầu hết mọi người đều khá bỡ ngỡ và không biết SWIFT là gì. Nếu bạn cũng đang bị “mắc kẹt” ở bước này thì tham khảo những chia sẻ về mã SWIFT ngay dưới đây nhé!
1. SWIFT là gì?
SWIFT là một thuật ngữ xác định một mã được công nhận rộng rãi được sử dụng bởi một tổ chức tài chính. Mã ghi nhãn một tổ chức tài chính nhất định trên toàn thế giới. SWIFT là định dạng được sử dụng để chuyển tiền giữa các tổ chức tài chính quốc tế.
SWIFT bao gồm từ 8 đến 11 chữ số:
- 4 chữ số đầu tiên sẽ xác định mã của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính,
- 2 chữ số để xác định một quốc gia,
- 2 chữ số khác cho nơi cư trú hoặc mã địa điểm, và 3 cuối cùng (trong trường hợp SWIFT gồm 11 chữ số) sẽ cho biết mã chi nhánh.
2. Tiêu chuẩn đăng ký mã SWIFT:
Mã SWIFT về cơ bản rất quan trọng nếu khách hàng muốn chuyển tiền sang quốc gia khác. BIC là một định nghĩa khác của mã. BIC (hoặc Mã phân định doanh nghiệp) là một tiêu chuẩn ISO 9362.
Mật mã là sự kết hợp của các chữ cái khác nhau giúp nhận biết ngân hàng. Nó cho phép các giao dịch ở cấp độ toàn cầu. Ngoài ra, nó cũng là bắt buộc đối với các ngân hàng vì với sự trợ giúp của mã, họ có thể gửi các tin nhắn khác.
Thông thường, các tổ chức áp dụng chúng cho chuyển khoản ngân hàng toàn cầu để nhận ra tất cả dữ liệu được yêu cầu. Các tổ chức tài chính sử dụng mật mã để vận hành việc chuyển tiền một cách chính xác cũng như tránh những phức tạp có liên quan đến tiền.
3. BIC và SWIFT có giống nhau không?
Nếu bạn gửi tiền ra nước ngoài, ưu tiên của bạn là đảm bảo rằng khoản thanh toán của bạn sẽ đến đúng điểm đến. Đây là nơi mã BIC và SWIFT xuất hiện. Mã SWIFT là định dạng tiêu chuẩn của mã BIC (Mã định danh doanh nghiệp) được sử dụng để xác định các ngân hàng trên toàn cầu. SWIFT là viết tắt của Hiệp hội Viễn thông Liên ngân hàng Toàn cầu.
Tất cả các ngân hàng và tổ chức tài chính đều được gán mã BIC hoặc SWIFT và những mã SWIFT được sử dụng để xử lý chuyển tiền quốc tế một cách an toàn và bảo mật bằng hệ thống SWIFT.
Thực tế, mã SWIFT chỉ đơn giản là một tên khác của mã BIC – không có sự khác biệt giữa chúng và chúng thực hiện chính xác cùng một chức năng. Tên khác nhau tùy theo tổ chức và thường có trường hợp ngân hàng ở quốc gia bạn chuyển tiền sẽ sử dụng mã SWIFT trong khi ngân hàng ở quốc gia bạn đang gửi tiền sử dụng mã BIC.
4. Có phải luôn cần mã BIC / SWIFT không?
Nếu bạn muốn gửi tiền ra nước ngoài, bạn sẽ cần mã BIC/ SWIFT của người nhận; tương tự như vậy nếu bạn đang nhận một khoản thanh toán từ nước ngoài, người gửi sẽ cần mã BIC/ SWIFT của bạn. Đối với bất kỳ giao dịch nào liên quan đến việc gửi một lượng lớn tiền tệ, lợi ích cho cả hai bên là rõ ràng.
Cũng như mã BIC hay SWIFT, bạn cũng cần có IBAN hoặc Số tài khoản ngân hàng quốc tế khi thực hiện chuyển khoản tiền tệ quốc tế. Số IBAN của bạn về cơ bản là một mã nhận dạng duy nhất cho tài khoản ngân hàng của bạn, cho biết chi tiết tài khoản ngân hàng đó ở quốc gia nào, số tài khoản và mã phân loại.
Bạn thường có thể tìm thấy mã BIC / SWIFT của riêng mình ở đầu một trong các bảng sao kê tài khoản ngân hàng của bạn. Nếu bạn không biết mã BIC của người nhận nhưng bạn biết quốc gia và tên ngân hàng, bạn thường có thể xác định vị trí đó bằng công cụ tìm kiếm mã BIC trực tuyến. Ngoài ra, bạn có thể hỏi ngân hàng của mình xem họ có cung cấp BIC cho ngân hàng mà bạn đang gửi tiền hay không.
Mã BIC được tạo thành từ tám hoặc 11 chữ cái và số: bốn chữ cái đầu tiên là mã ngân hàng và hai chữ cái tiếp theo là mã quốc gia. Tiếp theo là mã vị trí gồm hai chữ số và mã nhận dạng chi nhánh gồm ba chữ số. Không phải tất cả các ngân hàng đều bao gồm mã nhận dạng chi nhánh, có nghĩa là họ có thể có BIC tám chữ số ngắn hơn. Ví dụ: Barclays ’BIC là BUKBGB22.
Vậy khi nào cần SWIFT? Mã SWIFT thường cần thiết khi bạn gửi hoặc nhận tiền quốc tế giữa các ngân hàng, đặc biệt nếu bạn đang gửi chuyển khoản ngân hàng hoặc thanh toán SEPA. Ban đầu, SWIFT được tạo ra chỉ để tạo điều kiện giao tiếp về các giao dịch kho bạc và thư tín. Tuy nhiên, chức năng của định dạng nhắn tin cho phép khả năng mở rộng lớn.
SWIFT hiện cung cấp các dịch vụ cho:
- Ngân hàng
- Các công ty
- Giao dịch ngoại hối
- Hệ thống thanh toán bù trừ
- Công ty quản lý tài sản
- Môi giới tiền
- Các tổ chức phi ngân hàng
- Những người tham gia thị trường kho bạc
- Tiền gửi
5. Mã SWIFT hoạt động như thế nào đối với Thanh toán Quốc tế?
Thiết kế ban đầu cho SWIFT là tạo ra một cách để các ngân hàng liên lạc với nhau một cách hiệu quả và an toàn hơn. Đặc biệt là liên quan đến xử lý thanh toán quốc tế.
Từ “giao tiếp” luôn được sử dụng vì SWIFT chỉ là người đưa tin giữa các ngân hàng. Về cơ bản, mã chia nhỏ các hướng dẫn thanh toán từ ngân hàng phát hành (người trả tiền) đến ngân hàng chuyển tiền (người thụ hưởng / người nhận).
Mã SWIFT hoạt động khi các tổ chức tài chính như ngân hàng và hệ thống thanh toán bù trừ, sử dụng mã SWIFT để xác định nơi gửi tiền quốc tế. Điều này bao gồm ngân hàng của người nhận, ngân hàng của người gửi và địa điểm nhận tiền.
Ngoài ngân hàng gửi và nhận, thanh toán SWIFT cũng có thể yêu cầu một ngân hàng trung gian. Các quốc gia khác nhau có các quy tắc ngân hàng khác nhau và đôi khi bên thứ ba cần phải bước vào để xem giao dịch thông qua. Để hệ thống SWIFT hoạt động đầy đủ, các ngân hàng mở tài khoản với nhau được gọi là tài khoản Nostro và Vostro.
Tài khoản Nostro và Vostro:
Vì cả hai ngân hàng cần lưu giữ hồ sơ rút tiền và gửi tiền, điều này dẫn đến hai sổ cái phản chiếu được gọi là tài khoản Nostro và Vostro.
- Nostro: Nostro là tiếng Latinh có nghĩa là “ours” và dùng để chỉ tài khoản của một ngân hàng ở nước ngoài với một ngân hàng khác.
- Vostro: Vostro có nghĩa là “yours” và đó là cách một ngân hàng đề cập đến các tài khoản của các ngân hàng khác nắm giữ.
Khi cả hai ngân hàng có mối quan hệ thông qua tài khoản Nostro và Vostro, chuyển khoản SWIFT là ngay lập tức và trực tiếp. Khi các ngân hàng không có mối quan hệ này, mạng SWIFT phải nhờ đến sự trợ giúp của bên thứ ba được gọi là ngân hàng trung gian.
Sau khi có một ngân hàng đại lý (nghĩa là họ có mối quan hệ với hai ngân hàng khác có liên quan) thì giao dịch SWIFT có thể tiến hành. Càng có nhiều ngân hàng tham gia vào các giao dịch quốc tế này thì phí giao dịch với SWIFT phát sinh càng nhiều. Nó cũng có thể mất nhiều thời gian hơn và có thể có nhiều rủi ro hơn.
Lời kết:
Trên đây là tổng quan cách mã SWIFT vận hành và lý do chúng ta cần mã SWIFT mới có thể giao dịch quốc tế. Để tìm kiếm mã SWIFT của ngân hàng bạn đang sử dụng, chỉ cần 3s tìm kiếm trên google.