Lập ngân sách vốn là một chức năng của quản lý, sử dụng các kỹ thuật khác nhau để hỗ trợ việc ra quyết định. Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR) hay còn gọi là tỷ suất thu nhập nội bộ IRR là một trong những kỹ thuật lập ngân sách vốn như vậy. Tỷ lệ này có ý nghĩa nhất định đối với doanh nghiệp.
1. IRR là gì?
IRR là phép đo ngân sách vốn được các công ty sử dụng để xác định khả năng sinh lời của một khoản đầu tư hoặc dự án tiềm năng dựa trên dòng tiền dự đoán. Công thức IRR rất phức tạp và dựa vào một số lần thử và sai nhất định để có kết quả chính xác.
Người ta gọi nó là “nội bộ” bởi vì nó không xem xét bất kỳ yếu tố bên ngoài nào (như lạm phát). Điều này là do IRR làm cho giá trị hiện tại ròng (NPV) của tất cả các dòng tiền bằng không. NPV là chênh lệch giữa giá trị hiện tại của dòng tiền vào (lợi nhuận dự đoán) và giá trị hiện tại của dòng tiền (chi tiêu dự đoán) trong một khoảng thời gian.
Nếu số liệu này bằng 0, thì nó tương đương với các dòng tiền vào và ra giống hệt nhau, điều này khiến IRR bị chỉ trích là quá đơn giản.
2. Công thức IRR
Với NPV được đặt bằng 0, công thức IRR sau đó sẽ tính ra các dòng tiền được chiết khấu trong tương lai từ một dự án hoặc khoản đầu tư. Nó thực hiện điều này từ ước tính giá trị của một dự án trong tương lai, dựa trên lợi nhuận dự đoán của nó so với chi tiêu dự đoán.
Tuy nhiên, do tính phức tạp của phép tính, ít nhà giao dịch tính IRR theo cách thủ công, thay vào đó họ chọn phần mềm máy tính được thiết kế đặc biệt.
Công thức tính IRR thể hiện dưới đây:
Trong đó:
Ct = dòng tiền ròng trong khoảng thời gian t
C0 = chi phí đầu tư thời điểm ban đầu
r = tỷ lệ chiết khấu
t = số khoảng thời gian
3. Cách sử dụng IRR
Phương pháp IRR thường được các doanh nghiệp sử dụng để xác định dự án hoặc khoản đầu tư nào đáng được tài trợ. Ví dụ: nếu bạn đang cố gắng tìm hiểu xem nên mua một thiết bị mới hay đầu tư vào một dòng sản phẩm mới, tỷ suất có thể giúp bạn hiểu lựa chọn có nhiều khả năng mang lại tỷ suất sinh lợi tốt. Mặc dù tỷ suất sinh lợi thực tế có thể khác biệt đáng kể so với IRR ước tính, nhưng các dự án có IRR cao hơn nhiều so với các lựa chọn cạnh tranh có khả năng mang lại giá trị tốt hơn.
Có một số tình huống khác nhau trong đó phương pháp tính tỷ suất này đặc biệt hữu ích. Nếu bạn đang so sánh lợi nhuận của việc mở rộng các hoạt động hiện tại với việc thiết lập các hoạt động mới, thì công ty của bạn có thể sử dụng công thức tính IRR để quyết định lựa chọn nào có lợi hơn. Hơn nữa, IRR có thể hữu ích cho các công ty đang xem xét chương trình mua lại cổ phiếu; nếu cổ phiếu của công ty có IRR thấp hơn các dự án tiềm năng khác, thì việc mua lại cổ phiếu có thể không phải là ý tưởng tốt nhất.
4. IRR có ý nghĩa như thế nào với các traders?
Tỷ suất này cho các nhà giao dịch biết tỷ lệ tăng trưởng dự kiến mà một công ty có thể sẽ trải qua sau một dự án. Tỷ suất này cao có nghĩa là một dự án có khả năng tăng trưởng tốt và tỷ suất này thấp là một chỉ báo cho thấy tốc độ tăng trưởng chậm hoặc tối thiểu. Tuy nhiên, tỷ suất này đôi khi có thể lạc quan quá mức và vì lý do đó, một số nhà giao dịch chọn sử dụng tỷ lệ hoàn vốn nội bộ đã sửa đổi (MIRR) để thay thế.
Một cách phổ biến mà IRR được sử dụng trong lập ngân sách vốn là để xác định xem các dự án mới có sinh lời nhiều hơn so với việc mở rộng các dự án hiện có hay không. Các nhà giao dịch có thể sử dụng thông tin này để đưa ra đánh giá của riêng họ về mức tăng trưởng dự đoán của công ty và kết quả là có nên giữ vị trí trên cổ phiếu của công ty đó hay không.
5. Ưu và nhược điểm của IRR
5.1. Ưu điểm của IRR
Tỷ suất này có thể hữu ích cho một doanh nghiệp trong việc xác định mức tăng trưởng và mở rộng trong tương lai mà doanh nghiệp có thể trải qua do kết quả của một dự án mới, so với đầu tư lớn hơn vào các hoạt động hiện tại của doanh nghiệp.
Vì tỷ suất này là một phép tính thống nhất cho các khoản đầu tư và dự án thuộc nhiều loại khác nhau, nên nó có thể được sử dụng để xếp hạng các cam kết khả thi khác nhau trên cơ sở bình đẳng.
5.2. Nhược điểm của IRR
Mặc dù IRR có thể là một công cụ tuyệt vời để ước tính lợi nhuận của các dự án hoặc khoản đầu tư trong tương lai, nhưng nó có thể hơi sai lệch nếu bạn tự ý sử dụng nó. Như đã đề cập trước đây, tỷ suất này có xu hướng đánh giá quá cao lợi nhuận tiềm năng của một dự án hoặc khoản đầu tư trong tương lai bằng cách làm cho NPV bằng không. Do đó, nó được sử dụng tốt nhất cùng với các phép đo lập ngân sách vốn khác, chẳng hạn như MIRR.
IRR cũng không phải là thước đo hiệu quả để sử dụng khi so sánh các dự án có độ dài khác nhau, vì các dự án có thời gian ngắn hơn thường có IRR cao. Ngược lại, các dự án có thời gian dài thường có IRR thấp. Đây không nhất thiết phải là sự phản ánh trung thực về lợi nhuận tiềm năng của một dự án hoặc khoản đầu tư.
Các dự án có IRR thấp có thể có NPV cao, cho thấy rằng mặc dù tỷ suất sinh lợi có thể chậm hơn các dự án khác, nhưng bản thân khoản đầu tư có khả năng mang lại giá trị đáng kể cho doanh nghiệp của bạn. Tương tự, tỷ suất này có thể không phải là công cụ tốt nhất để đánh giá các dự án có độ dài khác nhau.
Hơn nữa, IRR giả định rằng các dòng tiền dương liên quan đến một khoản đầu tư sẽ được tái đầu tư theo tỷ lệ hoàn vốn của dự án. Điều này có thể không đúng và do đó, phương pháp IRR có thể không phản ánh chính xác nhất chi phí và lợi nhuận của dự án.
Nhìn chung, công thức tính IRR là một số liệu có giá trị, nhưng điều quan trọng là bạn không nên đặt nặng nó khi đưa ra quyết định cuối cùng. Có một công thức khác được gọi là tỷ lệ hoàn vốn nội bộ đã sửa đổi (MIRR) để khắc phục những vấn đề này và có thể đáng để điều tra nếu bạn đang cân nhắc sử dụng công thức IRR để đánh giá các dự án.
6. Đâu là một IRR tốt?
IRR tốt là IRR cao hơn tỷ suất sinh lợi tối thiểu có thể chấp nhận được. Nói cách khác, nếu tỷ suất sinh lợi tối thiểu có thể chấp nhận được của bạn, còn được gọi là tỷ lệ chiết khấu là 10% nhưng IRR cho một dự án chỉ là 8%, thì đây không phải là IRR tốt. Mặt khác, nếu IRR cho một dự án là 18% thì đây là IRR tốt so với tỷ suất sinh lợi tối thiểu có thể chấp nhận được của bạn.
Các nhà đầu tư cá nhân thường nghĩ về tỷ suất sinh lợi tối thiểu có thể chấp nhận được, hoặc tỷ lệ chiết khấu, về chi phí vốn cơ hội của họ. Chi phí cơ hội của vốn là những gì một nhà đầu tư có thể kiếm được trên thị trường với một khoản đầu tư có quy mô và rủi ro tương tự. Các nhà đầu tư doanh nghiệp thường tính toán tỷ suất sinh lợi tối thiểu có thể chấp nhận được dựa trên chi phí vốn bình quân gia quyền.
Tóm lại, trước khi xác định liệu một khoản đầu tư có đáng theo đuổi hay không, ngay cả khi nó có IRR tốt, điều quan trọng là phải nhận thức được một số hạn chế của IRR mà chúng tôi đã đề cập bên trên.