Interest rate là một khái niệm thường xuyên sẽ gặp nếu bạn tìm hiểu về tin tức tài chính hoặc có nhu cầu vay mượn/ cho vay cho mượn. Đây là thuật ngữ tiếng Anh chỉ lãi suất – một khoản tiền thường được sử dụng cho các khoản vay. Bài viết dưới đây phân tích về Interest rate là gì và các loại lãi suất phổ biến nhất trên toàn cầu.
Interest rate là gì?
Interest rate là thuật ngữ chỉ lãi suất. Interest rate có thể là lãi vay ngân hàng, lãi vay vốn từ tổ chức tín dụng. Nhưng lãi suất không chỉ được sử dụng để cho vay. Các ngân hàng thêm tiền lãi vào tài khoản tiết kiệm như một động cơ để gửi tiền.
Khi mọi người cần tài trợ cho các giao dịch mua lớn như mua nhà hoặc ô tô, bắt đầu kinh doanh hoặc trả học phí đại học, họ thường tìm đến ngân hàng để vay tiền. Các khoản vay này có thể là ngắn hạn, chỉ kéo dài trong vài tháng, nhưng chúng cũng có thể dài hạn hơn, chẳng hạn như các khoản thế chấp, có thể có thời hạn lên tới 30 năm.
Đổi lại việc cho mọi người vay tiền, các ngân hàng mong muốn được hoàn trả tiền gốc của khoản vay cùng với tiền lãi. Do đó, lãi suất là giá bạn phải trả để vay tiền và các điều khoản về lãi suất được quy định trong hợp đồng cho vay được gọi là lãi suất. Lãi suất thường được biểu thị trên cơ sở hàng năm—nó được gọi là tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR).
Đương nhiên, lãi suất càng cao, số tiền người đi vay sẽ nợ người cho vay càng lớn. Ví dụ: nếu bạn vay khoản vay 1.000 đô la đến hạn trong một năm với lãi suất 10%, tổng số tiền bạn sẽ nợ là 1.100 đô la. Nếu lãi suất chỉ là 5%, số tiền bạn nợ sẽ ít hơn: $1,050.
Các ngân hàng thêm tiền lãi vào tài khoản tiết kiệm như một động cơ để gửi tiền. Tỷ lệ lãi suất như trên được gọi là tỷ suất APY. Chính phủ và các tập đoàn cũng lôi kéo đầu tư vào trái phiếu của họ bằng cách cung cấp cho các nhà đầu tư lãi suất (lãi suất coupon).
Lãi suất ngắn hạn – dài hạn
Lãi suất ngắn hạn – Short-Term interest rate, còn được gọi là lãi suất thị trường tiền tệ, thường được sử dụng cho các khoản vay có thời hạn dưới một năm, chẳng hạn như quỹ thị trường tiền tệ, CD và tín phiếu kho bạc.
Lãi suất dài hạn (Long-Term interest rate) thường áp dụng cho các công cụ nợ có thời hạn từ 1 đến 30 năm, chẳng hạn như các khoản vay ngân hàng, thế chấp, hạn mức tín dụng và trái phiếu chính phủ. Các tỷ lệ này theo dõi tín phiếu kho bạc 10 năm.
Tỷ giá nào tốt hơn? Thông thường, Short-Term interest rate thấp hơn Long-Term interest rate vì có ít rủi ro hơn khi đầu tư trong khoảng thời gian ngắn hơn: Liệu người ta có thể cho rằng người đi vay vẫn còn tồn tại sau 30 năm nữa và sẽ tiếp tục thanh toán đúng hạn không?
Vì lý do tương tự, những người đầu tư vào chứng khoán dài hạn được hưởng lợi suất cao hơn, bởi vì bằng cách cho một công ty hoặc chính phủ liên bang vay tiền của họ trong một khoảng thời gian dài hơn, họ được tưởng thưởng vì đã chấp nhận rủi ro nhiều hơn.
Lãi suất cố định khác gì so với lãi suất thay đổi
Interest rate được phân loại theo các khoản thanh toán năng suất của họ:
Lãi suất cố định (Fixed Interest rate) được thiết lập hoặc không thay đổi, lãi suất áp dụng cho thời hạn của khoản vay.
Lãi suất thay đổi (Variable Interest rate) dao động định kỳ. Trong trường hợp thế chấp có lãi suất có thể điều chỉnh, lãi suất có thể thay đổi đáng kể và nếu chủ nhà không biết, họ có thể bị vỡ nợ.
Người đi vay, chẳng hạn như chủ sở hữu nhà, luôn có thể tái tài trợ các khoản vay của họ trong môi trường lãi suất thuận lợi.
Fed kiểm soát lãi suất nào?
Các ngân hàng không chỉ cho người tiêu dùng vay mà còn cho các ngân hàng khác vay, và hoạt động cho vay liên ngân hàng mà họ tham gia phải tuân thủ các chính sách do Cục Dự trữ Liên bang đặt ra. Công việc của Fed là điều chỉnh ngành tài chính, đảm bảo sự ổn định của thị trường tài chính và duy trì mức việc làm lành mạnh. Nó họp nhiều lần trong năm để xem xét nền kinh tế tại các Cuộc họp của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC).
Mỗi khi Fed họp, nó sẽ đặt ra một phạm vi lãi suất mục tiêu, được gọi là lãi suất cho vay vốn. Các ngân hàng sử dụng mục tiêu này làm tiêu chuẩn cho lãi suất cơ bản của họ, đây là tỷ lệ ảnh hưởng đến tiền gửi, khoản vay ngân hàng, lãi suất thẻ tín dụng, thế chấp có lãi suất điều chỉnh và thậm chí một số khoản vay sinh viên.
Khi nền kinh tế đang phát triển và việc làm ổn định, Fed có thể quyết định giữ nguyên lãi suất quỹ liên bang mục tiêu. Nếu điều kiện kinh tế xấu đi, do các tình huống bất ngờ như thiên tai hoặc bong bóng tài sản, Fed có thể hạ lãi suất mục tiêu để khuyến khích cho vay nhằm đưa nền kinh tế trở lại quỹ đạo. Nhưng nếu có lạm phát, Fed có thể tăng lãi suất để dập tắt sự biến động và tăng giá cho đến khi mọi thứ có thể trở lại đúng quỹ đạo.
Lãi suất nào được gắn với thế chấp?
Lãi suất liên ngân hàng (mortgage Interest rate) không liên quan trực tiếp đến lãi suất thế chấp, nhưng thị trường thế chấp có xu hướng di chuyển song song với việc tăng lãi suất. Khi lãi suất được cắt giảm, lãi suất thế chấp cũng được hạ xuống, do đó giúp mọi người mua nhà ít tốn kém hơn.
Đặc biệt, lãi suất cố định (fixed interest rate) cho các khoản thế chấp 15 và 30 năm theo dõi trái phiếu kho bạc 10 năm. Đây là trái phiếu do chính phủ Hoa Kỳ phát hành có kỳ hạn 10 năm. Lợi tức trái phiếu kho bạc di chuyển ngược chiều với lãi suất, có nghĩa là khi lãi suất tăng, giá trái phiếu giảm và ngược lại. Vì vậy, các nhà đầu tư theo dõi chặt chẽ lợi tức hàng ngày của Kho bạc 10 năm, có sẵn thông qua trang web của Bộ Tài chính. Lợi suất giảm báo hiệu cho nhiều người rằng đây là thời điểm thuận lợi để đầu tư vào nhà.
Lãi suất nào ràng buộc với tiết kiệm?
Tóm lại, các ngân hàng đặt lãi suất (interest rate) cho các tài khoản tiết kiệm. Các tỷ lệ này thường cạnh tranh với những gì các ngân hàng khác đang cung cấp.
Thông thường, các ngân hàng không đưa ra mức lãi suất cho các tài khoản tiết kiệm cao hơn mức họ tính cho các khoản vay của họ. Trong khi các ngân hàng muốn mọi người đầu tư tiền tiết kiệm của họ với họ, họ cũng muốn khuyến khích cho vay và chi tiêu lớn; xét cho cùng, các ngân hàng không giữ tiền của mọi người trong hộp đựng giày! Có, họ giữ một phần tiền gửi của mình dưới dạng dự trữ, nhưng họ cũng sử dụng thanh khoản để cho các khách hàng khác vay tiền, điều này làm tăng thêm bảng cân đối kế toán của họ.
Làm thế nào để lãi suất ảnh hưởng đến nền kinh tế?
Gần như mọi khía cạnh của cuộc sống như chúng ta biết đều bị ảnh hưởng bởi việc thay đổi lãi suất (interest rate). Lãi suất tăng (interest rate increase) khiến người tiêu dùng thận trọng hơn trong việc chi tiêu và mua sắm lớn, điều này ảnh hưởng đến thị trường nhà đất. Mặt khác, lãi suất giảm (interest rate decrease) tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp huy động vốn đầu tư, xây dựng nhà máy mới, tăng sản lượng và thuê người mới. Tỷ lệ thấp hơn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và thường được tôn vinh bởi thị trường chứng khoán.