Khi giao dịch tài chính quốc tế, bạn sẽ cần trải qua nhiều thủ tục, cũng như hệ thống sẽ yêu cầu bạn cung cấp nhiều thông tin hơn khi giao dịch trong nước. Đặc biệt, nếu bạn chuyển tiền đến tài khoản tại các nước châu Âu thì bạn sẽ cần một thông tin, đó là IBAN Number. Vậy IBAN là gì?
1. IBAN là gì?
IBAN là viết tắt của International Bank Account Number, bạn có thể sử dụng IBAN khi thực hiện/ nhận giao dịch quốc tế. IBAN không thay thế mã phân loại và số tài khoản, nó là một số bổ sung để giúp các ngân hàng ở nước ngoài xác định tài khoản của bạn.
IBAN khác với mã SWIFT (hoặc SWIFTBIC). SWIFT là mã giúp các ngân hàng ở nước ngoài xác định ngân hàng nào để gửi tiền. Ví dụ: nếu một ngân hàng ở nước ngoài đang gửi một khoản thanh toán vào tài khoản Vietcombank của bạn, họ sẽ cần biết mã SWIFT của ngân hàng Vietcombank: BFTVVNVX.
Trước khi IBAN được tạo ra, các tiêu chuẩn khác nhau để xác định tài khoản ngân hàng giữa các quốc gia đã gây nhầm lẫn và là nguồn gốc của nhiều lỗi cho các giao dịch. Đối với các quốc gia đã áp dụng IBAN, lỗi giao dịch đã được giảm xuống dưới 0,1% tổng số lần chuyển tiền.
Để cung cấp một chút thông tin cơ bản về nguồn gốc của Số tài khoản ngân hàng quốc tế, Ban đầu, Ủy ban tiêu chuẩn ngân hàng châu Âu (ECB) đã thực hiện để khắc phục những khó khăn trong thanh toán quốc tế này. Ban đầu, hệ thống được phát triển để tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý chuyển tiền xuyên biên giới trong EU. Khi nó dần dần được các ngân hàng bên ngoài EU chấp nhận, nó đã được trở thành tiêu chuẩn quốc tế theo ISO 13616: 1997.
Hiện tại, chương trình IBAN này đã được hầu hết các nước Châu Âu và một số nước khác trên thế giới sử dụng, cụ thể là ở Trung Đông và Caribe. Có 25 quốc gia khác hiện đang tiến hành sử dụng một phần / thử nghiệm hệ thống IBAN.
Nhiều quốc gia lớn không sử dụng hệ thống IBAN, bao gồm Mỹ, Canada, Úc, Trung Quốc, Nhật Bản. Tuy nhiên, tất cả các quốc gia này đều công nhận hệ thống và xử lý thanh toán IBAN.
2. Cách nhận diện số IBAN?
IBAN là một chuỗi lên đến 34 ký tự, bao gồm cả chữ cái và số. Lưu ý, IBAN không giống với số tài khoản ngân hàng. Trên thực tế, nó bao gồm số tài khoản ngân hàng, cùng với một số ký tự khác xác định quốc gia và ngân hàng mà bạn đang gửi tiền.
Cụ thể, số IBAN chứa:
- Mã nhận dạng quốc gia gồm hai chữ cái
- Hai chữ số séc
- Tối đa 30 ký tự cho Số tài khoản ngân hàng cơ bản (được gọi là BBAN). Định dạng BBAN do mỗi quốc gia quyết định để đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia cho các khoản thanh toán trong nước.
3. Phân biệt SWIFT / BIC và IBAN:
SWIFT / BIC và IBAN đều là các tiêu chuẩn ngân hàng được quốc tế thừa nhận được sử dụng để thanh toán xuyên biên giới.
Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt chính giữa các hệ thống chuyển tiền quốc tế đó:
- Hệ thống SWIFT được tạo ra trước bất kỳ nỗ lực ban đầu nào nhằm đồng nhất hóa chuyển khoản ngân hàng quốc tế thông qua IBAN. Ngày nay, SWIFT là hệ thống thanh toán quốc tế lớn nhất trên toàn thế giới.
- Sự khác biệt đáng kể nhất giữa IBAN và các số còn lại là: Mỗi IBAN xác định một tài khoản cá nhân trong một ngân hàng nhất định ở một quốc gia nhất định. Mỗi mã SWIFT / BIC xác định một ngân hàng hoặc một tổ chức tài chính trong một giao dịch quốc tế. Cả hai thông tin thực sự bổ sung cho nhau khi thanh toán xuyên biên giới được thực hiện cho một quốc gia tham gia vào hệ thống Số tài khoản ngân hàng quốc tế: việc định tuyến giao dịch phù hợp sẽ phải cung cấp mã SWIFT / BIC và IBAN chính xác trong chi tiết thanh toán.
- Không giống như mã BIC / SWIFT, mã IBAN không được chỉ định bởi một tổ chức trung tâm. Chúng được các ngân hàng trực tiếp phát hành theo định dạng được mô tả trong Sổ đăng ký IBAN.
- Mã SWIFT / BIC chứa hỗn hợp số và chữ cái và chúng luôn có 8 hoặc 11 ký tự. Do đó, mã SWIFT / BIC luôn được yêu cầu để xử lý giao dịch và thông tin Số tài khoản ngân hàng quốc tế được cung cấp để xác định vị trí tài khoản ngân hàng của người thụ hưởng ở các quốc gia tham gia vào hệ thống Số tài khoản ngân hàng quốc tế.
- Khi nói đến thanh toán quốc tế, SWIFT và BIC được sử dụng thay thế cho nhau.
4. Kiểm tra Số IBAN của Người thụ hưởng:
Nếu bạn có bất kỳ nghi ngờ nào về tính chính xác của IBAN của người thụ hưởng, hãy dành vài giây để kiểm tra thông tin này. Đây sẽ là cách tận dụng thời gian của bạn vì bất kỳ hướng dẫn thanh toán nào được thực hiện bằng IBAN sai sẽ khiến thanh toán bị trì hoãn và bị từ chối.
Trong trường hợp bạn chỉ có một phần IBAN của người thụ hưởng, bạn có thể muốn tìm ra những phần còn thiếu bằng cách sử dụng máy tính IBAN. Chúng tôi đã thử công cụ này nhiều lần và nó đáng tin cậy trong việc cung cấp Số tài khoản ngân hàng quốc tế chính xác. Tuy nhiên, chúng tôi không thể đảm bảo nó luôn đáng tin cậy vì vậy hãy tự chịu rủi ro khi sử dụng.
Rõ ràng, cách tốt nhất để kiểm tra Số tài khoản ngân hàng quốc tế của người thụ hưởng là đến nguồn và hỏi chính người thụ hưởng.
Hiện nay, việc người thụ hưởng cung cấp chi tiết thanh toán của họ bằng IBAN không hợp lệ là điều khá phổ biến. Để làm như vậy, bạn có thể sử dụng các ứng dụng kiểm tra IBAN sẽ giúp bạn gắn cờ bất kỳ lỗi tiềm ẩn nào.
Và nhân tiện, nếu bạn đang tìm kiếm Số tài khoản ngân hàng quốc tế của riêng mình, bạn có thể xác định nó bằng cách đăng nhập vào ngân hàng trực tuyến và kiểm tra chi tiết tài khoản của bạn. Hầu hết các ngân hàng cũng hiển thị nó trên bảng sao kê ngân hàng hàng tháng của bạn.
Vậy điều gì xảy ra nếu bạn nhập sai số IBAN? Các trường hợp có thể xảy ra bao gồm:
- Thanh toán sẽ bị từ chối và trả lại cho người gửi
- Bạn có thể bị tính phí
- Nếu số IBAN chính xác, nhưng không hợp lệ cho điểm đến đã định, tiền của bạn có thể được gửi đến nhầm tài khoản
Chính vì vậy, hãy luôn kiểm tra mã IBAN với người nhận hoặc nhà cung cấp dịch vụ thanh toán của bạn khi gửi hoặc nhận tiền – nếu nhận được tiền đúng lúc, bạn có thể hủy giao dịch của mình.
5. Khi nào cần có sử dụng số IBAN?
IBAN là cần thiết khi bạn thực hiện thanh toán xuyên biên giới và ngân hàng của người thụ hưởng của bạn nằm ở quốc gia tham gia vào hệ thống Số tài khoản ngân hàng quốc tế. Khi hướng dẫn thanh toán, nó phải được nhập vào trường dành riêng cho số tài khoản của người thụ hưởng, không có dấu cách.
Ngoài số IBAN, bạn sẽ cần ít nhất thông tin sau để hướng dẫn thanh toán cho người thụ hưởng của mình:
- Tên tài khoản
- Mã SWIFT / BIC
- Tùy thuộc vào ngân hàng của bạn, bạn có thể được yêu cầu thêm thông tin như tên ngân hàng của người thụ hưởng, địa chỉ ngân hàng và địa chỉ của người thụ hưởng.
Số IBAN được sử dụng trong tất cả các nước thuộc Liên minh Châu Âu và phần lớn các nước Châu Âu khác. Điều quan trọng cần lưu ý là một số quốc gia lớn như Hoa Kỳ và Canada không sử dụng hệ thống IBAN nhưng vẫn nhận ra và xử lý các khoản thanh toán theo hệ thống.