Có bao nhiêu mệnh giá tiền Hàn Quốc? Tên chính thức của tiền Hàn Quốc là “Won”, đây là tên được sử dụng cho cả Hàn Quốc và Bắc Triều Tiên. Các mệnh giá tiền Hàn gồm 4 loại tiền giấy và 4 loại tiền xu. Chúng ta hãy cùng theo dõi bài viết sau để hiểu hơn về các mệnh giá nhé.
1. Tiền Hàn Quốc là gì?
Won Hàn Quốc là tiền tệ của Đại Hàn Dân Quốc (Hàn Quốc). Đồng won là một loại tiền tệ thập phân, được chia thành 100 jeon. Đơn vị jeon không còn được sử dụng cho các giao dịch thông thường. Trong giao dịch thực tế, mệnh giá tiền hàn quốc thấp nhất đang được sử dụng là 1 won.
Biểu tượng cho đồng won của Hàn Quốc là ₩, ký hiệu thị trường ngoại hối cho đồng won là KRW (từ viết tắt của Won Hàn Quốc). Tính đến cuối năm 2020, tỷ giá USD/KRW là 1107,12 – khoảng 1100 KRW = 1 USD, Mặc dù tăng cao nhưng tỷ giá hối đoái đã ổn định đáng kể trong thập kỷ qua, chủ yếu dao động trong khoảng 1100 đến 1200. Hiện nay, 1 won tương đương 19.24 VNĐ.
Ngân hàng trung ương của Hàn Quốc cho phép và giám sát việc đúc và in tiền của Hàn Quốc (được Tổng công ty đúc tiền và in tiền Hàn Quốc đảm nhiệm).
2. Lịch sử Hàn Quốc và đồng won
Đồng won là tiền tệ ở Hàn Quốc trong nhiều thập kỷ, mặc dù các loại tiền tệ khác như đồng Mun và đồng Yang cũng là đồng tiền hợp pháp của đất nước này vào nhiều thời điểm khác nhau. Phiên bản hiện đại của đồng won có từ năm 1902, vào thời điểm đó, Triều Tiên và Hàn Quốc chưa có sự phân chia.
Từ năm 1910 đến năm 1945, Hàn Quốc nằm dưới sự kiểm soát của Nhật Bản và đồng won được thay thế bằng đồng yên Hàn Quốc (bắt nguồn từ đồng yên Nhật). Vào cuối Chiến tranh thế giới thứ hai, sau khi Nhật Bản đầu hàng, Hoa Kỳ và Liên Xô lần lượt chiếm đóng phần phía nam và phía bắc của Triều Tiên. Sau sự kiện này, đồng won mới của Hàn Quốc được phát hành vào năm 1949.
Đồng won của Hàn Quốc ban đầu được gắn với đô la Mỹ với tỷ giá hối đoái là 15 KRW = 1 USD. Thật không may, chiến tranh Triều Tiên bắt đầu vào năm 1950 đã dẫn đến sự mất giá nghiêm trọng của đồng won, và đến tháng 4 năm 1951, tỷ giá hối đoái của đồng won với đô la Mỹ cao tới 6000 KRW.
Từ năm 1953 đến năm 1962, đồng won được thay thế bằng đồng hwan, nhưng đồng won đã quay trở lại vào năm 1962. Như trước đây, đồng won được gắn với đô la Mỹ, lần này với tỷ giá hối đoái ban đầu là 125:1. Tỷ giá cố định một lần nữa được điều chỉnh tăng lên nhiều lần trong những năm tiếp theo. Cuối cùng, vào năm 1997, Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc đã bỏ chốt đối với đồng đô la Mỹ, cho phép đồng won của Hàn Quốc được thả nổi tự do trên thị trường ngoại hối.
3. Tiền xu và tiền giấy Hàn Quốc
Với việc đưa đồng won trở lại làm tiền tệ của Hàn Quốc vào năm 1962, Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc ban đầu phát hành tiền xu có mệnh giá từ ₩ 1 đến ₩ 100. Tuy nhiên, trong những năm qua, lạm phát đã dẫn đến việc đồng ₩ 1 và ₩ 5 bị rút khỏi lưu thông vào năm 1992. Ngoài ra, các đồng tiền mới có giá trị 500 won cũng đã được giới thiệu. Tính đến năm 2020, mệnh giá tiền Hàn Quốc của tiền xu được đúc là ₩ 10, ₩ 50, ₩ 100 và ₩ 500.
Loạt tiền giấy won năm 1962 có mệnh giá giống với mệnh giá tiền xu lên đến ₩ 100, chỉ thêm một tờ tiền có mệnh giá cao hơn là ₩ 500. Lạm phát diễn ra, cuối cùng đã dẫn đến việc chính phủ tạo ra các loại tiền giấy mệnh giá cao hơn vào đầu những năm 1970 như ₩ 1000, ₩ 5000 và ₩ 10.000.
Loạt tiền giấy won hiện tại được in với các mệnh giá sau: ₩ 1000, ₩ 2000, ₩ 5000, ₩ 10.000 và ₩ 50.000. Tờ tiền ₩ 500 từ loạt trước hiện nay đã được thay thế bằng đồng xu 500.
4. Các mệnh giá tiền Hàn Quốc
Có 4 mệnh giá tiền Hàn Quốc khác nhau do ngân hàng Hàn Quốc phát hành và được sử dụng ở cả Hàn Quốc và Triều Tiên, đó là 50.000 won, 10.000 won, 5.000 won và 1.000 won. Các tờ tiền có kích thước lớn hơn khi chúng có giá trị tăng lên, tờ 5.000 won lớn hơn một chút so với tờ 1.000 won và tờ 10.000 won lớn hơn một chút so với tờ 5.000 won. Sau đây chúng tôi sẽ cho các bạn thấy đặc điểm của mỗi mệnh giá tiền Hàn Quốc.
Đầu tiên là đồng 1.000 won có màu xanh dương, tỷ giá hối đoái đô la Mỹ của tờ tiền Hàn Quốc (KRW) này nhỏ hơn 1 USD, khoảng 0,89 đô la. Mặt trước là Toegye Yi Hwang (1501 – 1570), là một học giả Nho giáo nổi tiếng từ triều đại Joseon (triều đại Nho giáo 500 năm ở Hàn Quốc), ông rất giỏi về thư pháp và thơ ca. Nếu bạn đang thắc mắc Toegye là ai, thực chất đó là bút hiệu của ông ấy. Mặt sau của tờ 1.000 won là Gyesangjeonggeodo, là tên bức tranh của Yi Hwang ở Dosan Seowon (khu vực của Hàn Quốc).
Tiếp theo là đồng 5.000 won có màu cam, tỷ giá hối đoái đô la Mỹ của tờ tiền Hàn Quốc (KRW) này vào khoảng 4,47 đô la. Mặt trước in hình Yulgok Yi I (1536 – 1584), giống như Yi Hwang, Yi I cũng là một nhà Nho giáo vào những năm 1500, ông lấy bút danh là Yulgok. Mặt sau của tờ tiền 5.000 won là một bức tranh của Shin Saimdang (mẹ của Yi I) có tên “Côn trùng và thực vật” (“Chochungdo” là tên của bức tranh).
Mệnh giá tiền Hàn Quốc thứ ba là 10.000 won có màu xanh lá, tỷ giá hối đoái đô la Mỹ của tờ tiền Hàn Quốc (KRW) này vào khoảng 8,93 đô la. Mặt trước là Sejong the Great (1397 – 1450), đây là vị vua thứ 4 của triều đại Joseon, ông ấy là người giới thiệu Hangeul vào xã hội Hàn Quốc. Hangeul thực sự quan trọng đối với xã hội Hàn Quốc, thậm chí nó còn có ngày lễ riêng.
Vì “sigye” có nghĩa là “đồng hồ” trong tiếng Hàn, chúng ta có thể gọi bức tranh ở mặt sau của tờ giấy bạc này là “Đồng hồ Hocheon”. Hongcheon Sigye là một chiếc đồng hồ thiên văn được sản xuất vào năm 1669 và vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay, hiện nó đang được đặt tại Đại học Hàn Quốc.
Mệnh giá cuối cùng là 50.000 won, tờ tiền này có màu vàng, tỷ giá hối đoái đô la Mỹ của tờ tiền Hàn Quốc (KRW) này vào khoảng 44,69 đô la. Mặt trước là Shin Saimdang (1504 – 1551), bà là mẹ của Yi I, đồng thời là một nhà văn, nghệ sĩ, nhà thư pháp và một nhà thơ. Tác phẩm nghệ thuật của bà ghi lại những hình ảnh đẹp và tinh tế về côn trùng, hoa, cá và phong cảnh. Mọi người yêu thích bà ấy vì bà ấy là một hình mẫu của lý tưởng Nho giáo. Mặt sau của tờ tiền khá đơn giản, là hình ảnh của cây mận và cây trúc.
Ngoài tiền giấy đã được giới thiệu ở trên, thì còn có tiền xu Hàn Quốc với 4 loại mệnh giá lần lượt là 10 won, 50 won, 100 won, 500 won.
5. Kết
Trong những thập kỷ qua, chúng ta đã thấy Hàn Quốc phát triển thành một trong những nền kinh tế mạnh nhất ở châu Á. Thật thú vị khi bạn biết rằng nền kinh tế Hàn Quốc và tiền tệ của Triều Tiên đã được cải thiện rất nhiều sau những gì đất nước này đã trải qua trong quá khứ, bao gồm cả những gì đã xảy ra trong Thế chiến thứ hai và Chiến tranh Triều Tiên. Qua bài viết trên chúng tôi đã giới thiệu về các mệnh giá tiền Hàn Quốc, hy vọng sẽ giúp bạn có thể hiểu thêm về đơn vị tiền tệ này hơn.