Có thể bạn đã từng nghe ai đó nói các thông tin như “Dow tăng 15 điểm hôm nay” hoặc “Chỉ số NASDAQ giảm 40 điểm”. Điều này có nghĩa là gì, chỉ số chứng khoán là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải thích và nêu ra thông tin của top 6 các chỉ số chứng khoán thế giới.
1. Chỉ số chứng khoán là gì?
Nói một cách đơn giản, chỉ số chứng khoán (hay stock index) là một thuật ngữ trong tài chính để chỉ một nhóm các chứng khoán được kết hợp với nhau dựa trên một tiêu chí cụ thể. Nó được tính bằng giá trị trung bình của các chứng khoán trong nhóm.
Các chỉ số chứng khoán giúp nhà đầu tư theo dõi hành vi của thị trường chứng khoán. Khi một số cổ phiếu trong nhóm tăng giá và một số cổ phiếu khác giảm giá, chỉ số này cho thấy mức độ trung bình của thị trường chứng khoán tăng hay giảm.
Hiện nay có hơn 3 triệu chỉ số chứng khoán trên thế giới. Tên của chỉ số thường bao gồm chữ viết tắt của một số công ty cấu thành nó.
Chúng tôi đã tổng hợp danh sách 10 các chỉ số chứng khoán thế giới dựa trên khối lượng cổ phiếu giao dịch trung bình trong mỗi chỉ số để giúp bạn hiểu hơn về chủ đề này.
2. Top 1 các chỉ số chứng khoán thế giới nổi bật: NASDAQ-100
Mã: NDX
Quốc gia: Hoa Kỳ
National Association of Securities Dealers Automated Quotation hay còn gọi tắt là NASDAQ là một trong những chỉ số lớn nhất của Hoa Kỳ. Nó được tính toán lần đầu tiên vào năm 1985. Chỉ số này bao gồm 103 cổ phiếu của 100 công ty công nghệ cao lớn vừa và lớn của Mỹ được giao dịch trong hệ thống thị trường Nasdaq. Nhóm này chủ yếu là các công ty hoạt động liên quan Internet, thiết bị điện tử và nhà sản xuất phần mềm.
NASDAQ là chỉ số phát triển nhanh nhất trên thế giới, vì nó phản ánh vốn hóa của các cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng. Vốn hóa thị trường của NASDAQ-100 đạt 9,8 nghìn tỷ USD vào cuối năm 2019.
Cổ phiếu của các tập đoàn công nghệ khổng lồ như Apple, Microsoft, Amazon, Facebook, Alphabet (Google) và Tesla chiếm phần chính trong chỉ số này.
3. S&P 500
Mã: SPX
Quốc gia: Hoa Kỳ
Standard and Poor’s Composite 500 Index (S&P) là một trong những chỉ số chứng khoán chính của Mỹ. Nó được tính toán lần đầu tiên vào tháng 3 năm 1957. Chỉ số này bao gồm 505 cổ phiếu của 500 công ty lớn nhất ở Hoa Kỳ và chúng chiếm khoảng 80% vốn hóa của toàn bộ thị trường Hoa Kỳ.
S&P 500 cũng có thể được coi là một trong những chỉ số chứng khoán lớn trên thế giới, vì sự biến động của nó ảnh hưởng đáng kể đến chỉ số chứng khoán của các quốc gia khác.
Tính đến tháng 12 năm 2020, vốn hóa thị trường của chỉ số này đạt 33,4 nghìn tỷ USD.
Những gã khổng lồ công nghệ thông tin như Microsoft và Apple chiếm phần lớn trong S&P 500. Các tập đoàn lớn khác nằm trong chỉ số này là Amazon, Facebook, Google, Berkshire Hathaway, Johnson & Johnson và Visa.
4. Chỉ số Hang Seng
Mã: HSI
Quốc gia: Đặc khu hành chính Hồng Kông của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Chỉ số Hang Seng là chỉ số chính của Sở giao dịch chứng khoán Hồng Kông, đây là một trong những chỉ số mạnh nhất ở Đông Nam Á. Hang Seng chiếm khoảng 65% tổng vốn hóa thị trường của sàn giao dịch chứng khoán này.
Chỉ số Hang Seng được tính lần đầu tiên vào năm 1969.
Có 4 chỉ số phụ trong chỉ mục này:
- Công nghiệp Hang Seng Commerce & Industry,
- Đầu tư Hang Seng Properties,
- Hang Seng Utilities liên quan đến lĩnh vực năng lượng,
- Tài chính Hang Seng Finance.
Chỉ số này bao gồm các tập đoàn lớn như HSBC, Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc, Ngân hàng Công thương Trung Quốc và Ngân hàng Trung Quốc. Tổng cộng, đây đều là những ngân hàng lớn bậc nhất trên thế giới.
5. FTSE 100
Mã: FTSE
Quốc gia: Vương quốc Anh
The Financial Times Stock Exchange (FTSE 100) là chỉ số chứng khoán chính của Vương quốc Anh. Nó bao gồm một trăm cổ phiếu có vốn hóa tối đa trên Sở giao dịch chứng khoán London. Chỉ số này được tính toán lần đầu tiên vào năm 1984.
FTSE 100, cùng với chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones, S&P 500, NASDAQ và Nikkei 225, tạo thành “năm chỉ số lớn” của nền kinh tế toàn cầu.
Chỉ số bao gồm các công ty hoạt động tại hơn 150 quốc gia trên thế giới. Tính đến tháng 5 năm 2020, vốn hóa thị trường của FTSE 100 lên tới 1,814 nghìn tỷ bảng Anh.
Vốn hóa của FTSE 100 chiếm 80% tổng giá trị của Sở giao dịch chứng khoán London. Có hơn 200 chỉ số trên thế giới mang cùng tên FTSE – và sử dụng cùng một công thức tính toán.
HSBC, Royal Dutch Shell và BP là các công ty chiếm phần lớn trong chỉ số này.
6. Trung bình công nghiệp Dow Jones
Mã: DJI
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chỉ số này được tính toán lần đầu tiên vào năm 1884 bởi Charles Dow, nhà xuất bản của tờ báo tài chính khét tiếng The Wall Street Journal. Ban đầu, chỉ số Dow dựa trên cổ phiếu của 11 công ty đường sắt. Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones được tập hợp lại vào năm 1896 và bao gồm cổ phiếu của 12 công ty.
Chỉ số Dow ngày nay bao gồm 30 công ty lớn được niêm yết trên thị trường chứng khoán Hoa Kỳ tính theo giá: giá trị của mỗi cổ phiếu được tính đến và tổng chia cho số lượng công ty tạo thành chỉ số. Giá trị của một cổ phiếu càng cao, thì sự thay đổi tương đối trong giá trị của cổ phiếu công ty càng ảnh hưởng đến chỉ số.
Vào tháng 12 năm 2019, tổng vốn hóa thị trường của Dow Jones đạt 8,33 nghìn tỷ đô la.
Chỉ số Dow Jones ngày nay là một chỉ báo về sự năng động của lĩnh vực công nghiệp ở Hoa Kỳ. Đây cũng là một trong những tiêu chuẩn quan trọng nhất đối với nền kinh tế Mỹ. Một số công ty lớn cấu thành chỉ số này là Coca-Cola, IBM, Intel, Microsoft và General Motors.
7. DAX 30
Mã: DAX
Quốc gia: Đức
Chỉ số thị trường chứng khoán chính của Đức DAX được tính toán lần đầu tiên vào năm 1988. Nó bao gồm 30 cổ phiếu có tính thanh khoản cao nhất của các công ty lớn nhất nước này.
Chỉ số được tính toán bởi Deutsche Börse AG – một công ty tài chính của Đức. Tính đến tháng 9 năm 2020, vốn hóa thị trường của DAX 30 lên tới 1.017,7 tỷ euro.
Giống như với các chỉ số thế giới chính khác, cũng có các chỉ số nhỏ phụ dựa trên DAX 30, ví dụ:
- CDAX bao gồm tất cả các công ty niêm yết của Đức.
- HDAX bao gồm 110 tập đoàn lớn nhất, tương tự như FTSE 100 và S&P 100.
- MDAX là danh sách 50 công ty hàng đầu sau những công ty có trong DAX 30. Chỉ số này tập trung vào các doanh nghiệp có vốn hóa trung bình.
- SDAX – bao gồm TOP 50 tiếp theo. SDAX tập trung vào các công ty có vốn hóa thấp.
- TECDAX tương tự như NASDAQ và bao gồm các tập đoàn công nghiệp vốn hóa trung bình. Nó đại diện cho 30 công ty công nghệ lớn ở Đức không có trong chỉ số DAX 30.
- OKODAX bao gồm các công ty giải quyết các nguồn năng lượng tái tạo.
- DAX 30 bao gồm các công ty nổi tiếng như BMW, Deutsche Bank, Allianz, Deutsche Post, Henkel và những công ty khác.
8. Kết
Chỉ số chứng khoán là một chỉ báo về trạng thái của thị trường chứng khoán. Bằng cách so sánh giá trị hiện tại của chỉ số với dữ liệu trước đó, bạn có thể đánh giá hành vi thị trường, phản ứng của nó đối với những thay đổi nhất định trong tình hình kinh tế vĩ mô và các sự kiện khác nhau của công ty (sáp nhập công ty, mua lại, chia tách cổ phiếu) trong nhóm.
Bên cạnh đó, các chỉ số chứng khoán thế giới còn có thể là một tiêu chuẩn để đánh giá lợi nhuận đầu tư. Ví dụ: nếu danh mục cổ phiếu của bạn trên một sàn giao dịch chứng khoán cụ thể cho thấy lợi nhuận 10% trong năm, và chỉ số của tất cả các cổ phiếu trên cùng một sàn giao dịch chứng khoán tăng 30%, thì bạn có thể đã chọn lầm cổ phiếu rồi.