Có bao nhiêu mệnh giá tiền Đô la Mỹ và tiền Bạt Thái Lan, nguồn gốc ra sao? Mời các bạn cùng chúng tôi theo dõi bài viết sau, để hiểu hơn về mệnh giá tiền đô hiện nay, tiền bạt Thái, cũng như một số lịch sử hình thành nổi bật của hai đồng tiền này nhé.
1. Tiền Đô la là tiền gì?
Tiền Đô la là đơn vị tiền tệ của Mỹ, nó được viết tắt là USD và được biểu thị bằng ký hiệu $. Ký hiệu $ thường được viết trước số tiền. Cục Dự trữ Liên bang Mỹ hiện phát hành các mệnh giá tiền đô bao gồm: Tiền xu và tiền giấy.
Tiền Đô được coi là một trong số các loại tiền tệ tiêu chuẩn trên thế giới và là loại tiền tệ được sử dụng rộng rãi nhất trong các giao dịch quốc tế. Tiền đô la Mỹ được sử dụng tại Hoa Kỳ, Canada, Úc và một số nước khác. Một đô la được chia thành một trăm đơn vị nhỏ hơn gọi là xu và hiện nay 1 đô la Mỹ xấp xỉ 22.756 VNĐ.
Được Quốc hội Liên bang Hoa Kỳ thông qua vào ngày 6 tháng 7 năm 1785, đồng đô la Mỹ ngày nay là đồng tiền được sử dụng nhiều nhất, và một số quốc gia vẫn sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức của họ – mặc dù mệnh giá tiền đô không phải là lớn nhất thế giới. Năm 1995, hơn 380 tỷ đô la Mỹ đã được lưu hành. Đến năm 2005, con số này đã tăng gấp đôi lên gần 760 tỷ đô la (với ước tính một nửa đến hai phần ba được lưu thông ở ngoài Hoa Kỳ), tăng trưởng hàng năm khoảng 6,6%.
2. Nguồn gốc hình thành từ “Đô la”
Từ “Đô la” bắt nguồn từ chữ Thaler trong tiếng Đức. Chữ Thaler có nghĩa là người hoặc vật từ thung lũng. Thaler là tên được đặt cho những đồng tiền được đúc đầu tiên từ các mỏ bạc vào năm 1519 ở Joachimsthal, Bohemia và đơn vị tiền tệ của Mỹ được đặt theo tên của chúng.
3. Lịch sử hình thành tiền Đô
Năm 1728 nhà khoa học Benjamin Franklin bắt đầu in những tờ tiền giấy đầu tiên cho các bang New Jersey và sau đó cho Pennsylvania và Delaware. Năm 1861 để tài trợ cho Nội chiến, Quốc hội đã phê chuẩn việc phát hành một loại tiền giấy quốc gia. Chúng có các mệnh giá $ 5, $ 10 và $ 20, có thể được quy đổi bằng tiền xu. Người dân Mỹ lúc đó hay gọi là đồng bạc xanh – một biệt danh cho đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ mà chúng ta vẫn sử dụng ngày nay.
Năm 1920 ra đời tờ đô la có kích thước nhỏ hơn mà chúng ta biết tới ngày nay. Sự khác biệt này nhằm làm giảm chi phí sản xuất. Nó có kích thước 6,14 x 2,61 inch và có một con dấu màu xanh ở mặt trước. Năm 1957, Hoa Kỳ bổ sung thêm câu châm ngôn “In God We Trust” ở mặt sau của tờ 1 đô la.
Năm 1963, Cục Dự trữ Liên bang bắt đầu phát hành tiền giấy của với mệnh giá 1 đô la. Thiết kế của tờ 1 đô la không thay đổi nhiều kể từ đó đến nay. Đồng đô la Mỹ đã trở thành đồng tiền dự trữ quốc tế quan trọng sau chiến tranh thế giới thứ nhất. Thay thế đồng bảng Anh, nó tiếp tục trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới vào cuối chiến tranh thế giới thứ hai.
4. Có bao nhiêu mệnh giá tiền Đô
Có bảy mệnh giá tiền đô là: 1 đô la, 2, 5, 10, 20, 50 và 100 đô la. Ngoài ra, có năm mệnh giá tiền đô lớn hơn không còn được in là 500, 1.000, 5.000, 10.000 và 100.000 đô la Mỹ.
Vào ngày 14/07/1969, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ thông báo rằng mệnh giá tiền đô là 500 đô, 1.000 đô, 5.000 đô, 10.000 đô và 100.000 đô sẽ được ngưng do thiếu người sử dụng (mặc dù nó vẫn được phát hành cho đến năm 1969 và được in lần cuối vào năm 1945). Ban đầu, màu sắc chủ đạo của tiền đô chủ yếu vẫn là màu xanh lá cây, nhưng sau năm 2004, nó được kết hợp với nhiều màu sắc khác để phân biệt các mệnh giá tốt hơn.
Tiền xu Hoa Kỳ thì có nhiều mệnh giá khác nhau, trong đó có thể kể đến là: 1 xu, 5 xu, 10 xu, 25 xu, 50 xu và 1 đô la.
Mặc dù tiền đô la hiện nay được sử dụng phổ biến ở nhiều quốc gia, nhưng đô la Mỹ thực sự hợp pháp chỉ ở tám quốc gia. Các quốc gia này là: Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, Ecuador, El Salvador, quần đảo Marshall, Micronesia, Palau, Đông Timor và Zimbabwe.
5. Tiền Bạt là tiền gì?
Bạt Thái Lan là đơn vị tiền tệ hợp pháp chính thức của Vương quốc Thái Lan (trước đây là Xiêm). Đồng bạt được viết tắt là THB (ký hiệu ฿). Bạt được đánh giá là một trong những đồng tiền có mệnh giá mạnh nhất Đông Nam Á. Đồng bạt đã được sử dụng làm tiền tệ chính thức ở Thái Lan kể từ năm 1902.
6. Nguồn gốc hình thành từ “Bạt”
Từ “bạt” xuất phát là một phần của hệ thống đo lường truyền thống được sử dụng ở Thái Lan. Cụ thể, bạt là đơn vị đo trọng lượng được sử dụng cho các kim loại quý như bạc. Người Thái gọi tiền Thái Lan là bạt kể từ đó.
7. Lịch sử hình thành tiền Bạt
Trong những ngày đầu khoảng 200 – 300 trước Công nguyên, ở Thái, những vòng hạt, vòng đeo tay và đá cuội cổ được sử dụng làm phương tiện trao đổi thay cho tiền. Tiền xu đất sét nung cũng được sử dụng từ thời tiền Sukhothai cho đến thời vua Rama IV, sau đó chúng không còn được lưu hành.
Vào thời kỳ Sukhothai thế kỷ 13 – 14, tiền Pot Duang là những đồng tiền được làm thủ công. Các dải kim loại được uốn cong và gấp lại thành hình cầu rất giống một viên đạn, do đó có tên gọi là tiền hình viên đạn. Tiền dạng đạn đã được lưu hành trong 600 năm từ thời Sukhothai đến Rattanakosin cho đến khi không còn được lưu thông vào năm 1904 dưới thời trị vì của Vua Rama V.
Những thay đổi sâu sắc nhất trong lịch sử tiền tệ Thái Lan xảy ra trong thời đại Rattankosin dưới triều vua Rama IV và vua Rama V. Lúc này tiền xu và tiền giấy được sản xuất tại nhà máy. Và dưới thời trị vì của Vua Rama V, tiền cũng đã được sắp xếp hợp lý hơn.
8. Có bao nhiêu mệnh giá tiền Thái
Tính đến năm 2020, tiền xu của Thái Lan được đúc bằng đồng với các mệnh giá 1, 5, 10, 25 và 50 satang. Các mệnh giá tiền Thái Lan giấy là ฿20, ฿50, ฿100, ฿500 và ฿1,000.
Đồng bạt từng được cố định với mệnh giá tiền đô trong quá khứ, nhưng nó bắt đầu được thả nổi từ năm 1997, với giá trị dao động khoảng 0,03 đô la mỗi Bạt. Hiện nay, 1 bạt Thái xấp xỉ khoảng 681,71 VNĐ.
Thái Lan là một đất nước chủ yếu dựa vào du lịch để tăng trưởng kinh tế. Chi tiêu của khách du lịch chiếm khoảng 11% GDP của Thái Lan vào năm 2019. Ít khách du lịch hơn cũng có nghĩa là nhu cầu đối với đồng bạt của Thái Lan cũng giảm. Việc Thái Lan phụ thuộc quá nhiều vào du lịch sẽ là thách thức rất lớn đối với nước này trong thời điểm đại dịch hoành hành những năm gần đây.
9. Kết
Trong thời điểm nền kinh tế toàn cầu có nhiều biến động và bị xáo trộn trong thời gian gần đây bởi đại dịch Covid-19. Thì đó cũng chính là thách thức của các nền kinh tế trên khắp thế giới, đặc biệt là Thái Lan khi phần lớn kinh tế dựa vào du lịch, điều này chắc chắn tác động đến giá trị của đồng bạt Thái. Dù vậy, tiền đô Mỹ vẫn được coi là tiền tệ dự trữ chính và ổn định nhất trên thế giới. Hy vọng thông qua bài viết trên, các bạn đã hiểu rõ được các mệnh giá tiền đô, tiền bạt Thái Lan và các thông tin cần thiết liên quan.